VIETNAMESE

Cận thần

Thần cận kề, Người phục vụ vua

word

ENGLISH

Courtier

  
NOUN

/ˈkɔːrtiər/

Royal Advisor

“Cận thần” là người thân cận và hỗ trợ trực tiếp cho vua hoặc lãnh đạo cao cấp.

Ví dụ

1.

Cận thần dâng lời khuyên và hỗ trợ cho nhà vua.

Courtiers offered advice and assistance to the king.

2.

Cận thần đã đi cùng hoàng đế trong các sự kiện chính thức.

The courtier accompanied the emperor to official events.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Courtier nhé! check Advisor – Cố vấn Phân biệt: Advisor chỉ người hỗ trợ nhà lãnh đạo hoặc vua về mặt tư vấn, không nhất thiết phải thân cận. Ví dụ: The king relied on his advisor for matters of diplomacy. (Nhà vua dựa vào cố vấn của mình trong các vấn đề ngoại giao.) check Confidant – Người tâm phúc Phân biệt: Confidant nhấn mạnh sự gần gũi và lòng tin cậy của nhà lãnh đạo dành cho người đó. Ví dụ: The queen’s confidant was entrusted with her most private concerns. (Người tâm phúc của nữ hoàng được giao phó những vấn đề riêng tư nhất.) check Attendant – Người phục vụ Phân biệt: Attendant tập trung vào vai trò phục vụ gần gũi nhà vua hoặc lãnh đạo cao cấp. Ví dụ: The attendant was always present during royal ceremonies. (Người phục vụ luôn có mặt trong các nghi lễ hoàng gia.)