VIETNAMESE

vé một chiều

vé lượt đi

word

ENGLISH

one-way ticket

  
NOUN

/ˈwʌnˌweɪ ˈtɪkɪt/

single ticket

Vé một chiều là loại vé chỉ cho phép đi đến điểm đến mà không bao gồm hành trình trở về.

Ví dụ

1.

Anh ấy mua vé một chiều đến New York.

He bought a one-way ticket to New York.

2.

Vé một chiều thường được sử dụng cho kế hoạch du lịch linh hoạt.

One-way tickets are often used for flexible travel plans.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ ticket khi nói hoặc viết nhé! check Round-trip ticket – vé khứ hồi Ví dụ: I bought a round-trip ticket to save money on travel. (Tôi mua vé khứ hồi để tiết kiệm chi phí đi lại.) check Ticket price – giá vé Ví dụ: The ticket price includes entry and refreshments. (Giá vé bao gồm cả vé vào cửa và đồ ăn nhẹ.) check Boarding ticket – vé lên tàu/máy bay Ví dụ: Don’t lose your boarding ticket before the gate. (Đừng để mất vé lên tàu trước khi đến cổng.) check Concert ticket – vé xem hòa nhạc Ví dụ: She waited in line for hours to get a concert ticket. (Cô ấy xếp hàng nhiều giờ để mua vé xem hòa nhạc.)