VIETNAMESE

vẽ đường cho hươu chạy

bày vẽ đường sai

word

ENGLISH

show the deer the path

  
PHRASE

/ʃoʊ ðə dɪr ðə pæθ/

enable wrongdoing

Thành ngữ chỉ hành động vô tình hoặc cố ý chỉ cách cho người khác làm điều sai trái.

Ví dụ

1.

Bằng cách tiết lộ lỗ hổng, anh ta đã vẽ đường cho hươu chạy.

By revealing the loophole, he was showing the deer the path.

2.

Đừng vẽ đường cho hươu chạy chỉ để tỏ ra thông minh.

Don't show the deer the path just to look smart.

Ghi chú

Vẽ đường cho hươu chạy là một thành ngữ nói về việc chỉ dẫn hoặc vô tình "tiếp tay" cho người khác làm điều sai trái, đôi khi mang ý nghĩa mỉa mai. Cùng DOL tìm hiểu thêm một số idioms hoặc expressions khác về hành vi khuyến khích điều sai lệch này nhé! check Give someone ideas – Gợi ý để ai đó làm điều không nên Ví dụ: Don’t tell him how to cheat—you’re just giving him ideas. (Đừng chỉ cho nó cách gian lận – bạn đang gợi ý xấu đấy.) check Lead someone astray – Dẫn ai đó đi sai đường Ví dụ: His so-called friends led him astray with bad advice. (Những người gọi là bạn đã xúi anh ấy làm điều sai trái.) check Enable bad behavior – Tiếp tay cho hành vi sai Ví dụ: Covering for him only enables bad behavior. (Bao che cho anh ta chỉ khiến anh ấy càng sai thêm.)