VIETNAMESE

vẻ bề ngoài

Vẻ ngoài

ENGLISH

appearance

  
NOUN

/əˈpɪrəns/

Look

Vẻ bề ngoài là sự thể hiện ra bên ngoài của sự vật hiện tượng.

Ví dụ

1.

Đừng bao giờ đánh giá người khác bằng vẻ bề ngoài của họ.

Never judge people by their appearance.

2.

Anh ấy không bận tâm nhiều về vẻ bề ngoài của mình.

He doesn't bother much about his appearance.

Ghi chú

Nhiều người học tiếng Anh hay nhầm lẫn giữa appearance look, tuy nhiên chúng có những khác biệt đáng lưu ý như sau:

Appearance (n): vẻ bề ngoài (của vật), diện mạo (của người)

Ví dụ:

Artificial ingredients are sometimes added to enhance the taste or appearance of food. (Chất phụ gia thỉnh thoảng được thêm vào nhằm tăng hương vị hoặc hình thức của món ăn.)

Many young women spend a lot of time on their appearance. (Nhiều phụ nữ trẻ bỏ nhiều thời gian cho ngoại hình của mình.)

Looks (n): ngoại hình, nhan sắc (của người)

Phân biệt: 'appearance' có thể bao gồm cách ăn mặc trong đó, nhưng 'looks' chỉ bao gồm vẻ đẹp thể xác (mặt, cơ thể, v.v.).

Ví dụ:

She has her father's good looks. (Cô ta thừa hưởng vẻ đẹp của cha mình.)

He lost his looks in later life. (Về già anh ta không còn vẻ hấp dẫn nữa.)