VIETNAMESE

như vẻ bề ngoài của nó

như nó trông thấy

word

ENGLISH

as it seems

  
PHRASE

/æz ɪt siːmz/

as it appears, outwardly

Như vẻ bề ngoài của nó là diễn tả điều gì đó giống như hình thức hoặc ấn tượng ban đầu.

Ví dụ

1.

Tình huống này không đơn giản như vẻ bề ngoài của nó.

The situation is not as simple as it seems.

2.

Giải pháp này không dễ như vẻ bề ngoài của nó.

The solution is not as easy as it seems.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của as it seems nhé! check On the surface - Nhìn từ bề ngoài Phân biệt: On the surface diễn tả những gì thể hiện ra ngoài, tương đương với as it seems trong bối cảnh nhận định chưa chắc đúng. Ví dụ: On the surface, it looked like a success. (Nhìn từ bề ngoài, nó có vẻ là một thành công.) check Apparently - Có vẻ như Phân biệt: Apparently diễn tả điều có vẻ đúng nhưng chưa chắc chắn, đồng nghĩa gần với as it seems. Ví dụ: Apparently, everything is under control. (Có vẻ như mọi thứ đang được kiểm soát.) check To all appearances - Theo như mọi dấu hiệu Phân biệt: To all appearances là cách diễn đạt trang trọng, tương đương as it seems trong văn viết mô tả tình huống. Ví dụ: To all appearances, the team is well-prepared. (Theo như mọi dấu hiệu, đội đã sẵn sàng tốt.)