VIETNAMESE

van 1 chiều

van kiểm tra, van một chiều

word

ENGLISH

check valve

  
NOUN

/ʧɛk vælv/

non-return valve, one-way valve

“Van 1 chiều” là van chỉ cho phép dòng chất lỏng hoặc khí chảy theo một hướng duy nhất.

Ví dụ

1.

Van 1 chiều ngăn dòng chảy ngược trong hệ thống cấp nước.

The check valve prevents backflow in the water supply system.

2.

Van này thường được sử dụng trong ống nước và ứng dụng công nghiệp.

This valve is commonly used in plumbing and industrial applications.

Ghi chú

Check là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của check nhé! check Nghĩa 1: Kiểm tra Ví dụ: Please check the report for any errors. (Vui lòng kiểm tra báo cáo xem có lỗi nào không.) check Nghĩa 2: Tờ séc Ví dụ: He paid for the car with a check. (Anh ấy đã thanh toán chiếc xe bằng một tờ séc.)