VIETNAMESE
đường 1 chiều
đường 1 hướng
ENGLISH
One-way street
/ˈwʌnˌweɪ striːt/
single-direction road
"Đường 1 chiều" là tuyến đường chỉ cho phép phương tiện di chuyển theo một hướng duy nhất.
Ví dụ
1.
Đây là đường 1 chiều; không được vào từ phía này.
This is a one-way street; do not enter from this side.
2.
Lưu lượng giao thông trôi chảy trên các đường 1 chiều.
Traffic flows smoothly on one-way streets.
Ghi chú
Từ One-way street là một thuật ngữ chỉ con đường chỉ cho phép phương tiện di chuyển theo một chiều duy nhất. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ liên quan bên dưới nhé!
Traffic regulation - Quy định giao thông
Ví dụ:
One-way streets are marked with specific signs.
(Đường một chiều được đánh dấu bằng biển báo cụ thể.)
Directional flow - Dòng chảy theo hướng chỉ định
Ví dụ:
One-way streets improve directional flow in busy cities.
(Đường một chiều cải thiện dòng chảy theo hướng ở các thành phố đông đúc.)
No-entry sign - Biển báo cấm vào
Ví dụ:
A no-entry sign indicates the beginning of a one-way street.
(Biển báo cấm vào chỉ ra điểm bắt đầu của đường một chiều.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết