VIETNAMESE

vậy

như thế, như vậy

word

ENGLISH

so

  
ADV

/soʊ/

thus, therefore

Từ “vậy” diễn đạt sự đồng tình, nhấn mạnh hoặc phản ứng với điều gì đó.

Ví dụ

1.

Vậy, bước tiếp theo trong kế hoạch là gì?

So, what’s the next step in the plan?

2.

Cô ấy hỏi: “Vậy, bạn đã sẵn sàng cho chuyến đi chưa?”

She asked, “So, are you ready for the trip?”

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của So (dịch từ “vậy”) nhé! check Therefore - Do đó Phân biệt: Therefore là từ liên kết trang trọng, đồng nghĩa với so trong bối cảnh kết luận, lý luận. Ví dụ: He didn’t study, therefore he failed the test. (Anh ta không học, vậy nên trượt.) check Thus - Vì thế Phân biệt: Thus là từ đồng nghĩa trang trọng khác với so, thường dùng trong văn viết. Ví dụ: There was a lack of interest, thus the event was canceled. (Không ai quan tâm, vậy nên sự kiện bị hủy.) check Hence - Do đó, vì thế Phân biệt: Hence mang sắc thái học thuật, tương đương với so khi đưa ra kết quả. Ví dụ: He was late, hence the delay. (Anh ấy đến muộn, vậy nên mới có sự chậm trễ.)