VIETNAMESE

ở vậy

sống độc thân

word

ENGLISH

remain single

  
VERB

/rɪˈmeɪn ˈsɪŋɡl/

live alone, stay unmarried

Ở vậy là cách chỉ trạng thái sống một mình, không lập gia đình.

Ví dụ

1.

Cô ấy quyết định ở vậy dù áp lực từ gia đình.

She decided to remain single despite family pressure.

2.

Nhiều người chọn ở vậy ngày nay.

Many people choose to remain single today.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Remain single nhé! check Stay unmarried - Không kết hôn Phân biệt: Stay unmarried là cách diễn đạt trung tính – đồng nghĩa trực tiếp với remain single trong ngữ cảnh dân sự hoặc đời sống cá nhân. Ví dụ: She chose to stay unmarried and focus on her career. (Cô ấy chọn không kết hôn và tập trung cho sự nghiệp.) check Live solo - Sống một mình Phân biệt: Live solo là cách nói hiện đại, mang tính tự do – gần nghĩa với remain single trong văn phong thân mật. Ví dụ: Many people today prefer to live solo rather than settle down. (Nhiều người ngày nay thích sống một mình hơn là ổn định cuộc sống.) check Be unattached - Không ràng buộc Phân biệt: Be unattached mang ý thoải mái, không gò bó trong mối quan hệ – tương đương với remain single trong ngữ cảnh tích cực. Ví dụ: He’s happy to be unattached at the moment. (Anh ấy thấy hài lòng khi không ràng buộc vào lúc này.)