VIETNAMESE
vẫy đuôi
quẫy đuôi
ENGLISH
wag tail
/wæɡ teɪl/
Vẫy đuôi là hành động di chuyển đuôi qua lại của động vật để thể hiện cảm xúc hoặc giao tiếp.
Ví dụ
1.
Con chó vui mừng vẫy đuôi khi nhìn thấy chủ.
The happy dog wagged its tail at the sight of its owner.
2.
Mèo thường vẫy đuôi khi chúng hưng phấn hoặc tức giận.
Cats often wag their tails when they're excited or angry.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ tail khi nói hoặc viết nhé!
Long tail – đuôi dài
Ví dụ:
The lizard uses its long tail for balance.
(Con thằn lằn dùng đuôi dài để giữ thăng bằng.)
Short tail – đuôi ngắn
Ví dụ:
This breed of cat has a naturally short tail.
(Giống mèo này có đuôi ngắn tự nhiên.)
Bushy tail – đuôi rậm
Ví dụ:
The fox’s bushy tail helps keep it warm in cold weather.
(Cái đuôi rậm của con cáo giúp nó giữ ấm trong thời tiết lạnh.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết