VIETNAMESE

đã vậy

nếu như vậy, trong trường hợp đó

word

ENGLISH

given that

  
PHRASE

/ˈɡɪvən ðæt/

considering that, seeing as

Đã vậy là chỉ một tình huống đã xảy ra, kèm theo thái độ chấp nhận.

Ví dụ

1.

Đã vậy thì trễ rồi, chúng ta nên hoàn thành vào ngày mai.

Given that it’s late, we should finish this tomorrow.

2.

Đã vậy thì thời tiết xấu, chúng tôi đã hủy chuyến đi.

Given that the weather is bad, we canceled the trip.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của given that nhé! check Considering that - Xét rằng Phân biệt: Considering that là cách diễn đạt tương đương given that, thường dùng khi đưa ra lý do hoặc điều kiện. Ví dụ: Considering that it’s raining, we should stay in. (Xét rằng đang mưa, chúng ta nên ở trong nhà.) check Since - Vì Phân biệt: Since là từ nối phổ biến, đồng nghĩa với given that trong văn nói và viết ngắn gọn. Ví dụ: Since you’re busy, I’ll go without you. (Vì bạn bận nên tôi sẽ đi một mình.) check In view of the fact that - Do thực tế là Phân biệt: In view of the fact that là cách diễn đạt trang trọng và dài hơn given that, thường thấy trong văn bản chính thức. Ví dụ: In view of the fact that he’s unwell, we’ll cancel the appointment. (Do thực tế là anh ấy không khỏe, chúng tôi sẽ hủy cuộc hẹn.)