VIETNAMESE

kho vật tư

kho thiết bị, kho dụng cụ

word

ENGLISH

Supplies warehouse

  
NOUN

/səˈplaɪz ˈwɛrhaʊs/

Tool depot, Material store

“Kho vật tư” là nơi chứa các thiết bị, dụng cụ và vật liệu phục vụ công việc.

Ví dụ

1.

Kho vật tư lưu trữ các công cụ thiết yếu.

The supplies warehouse stocks essential tools.

2.

Nhóm đã tập hợp thiết bị từ kho vật tư.

The team gathered equipment from the supplies warehouse.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Supplies warehouse nhé! check Supply depot – Kho hàng Phân biệt: Supply depot chỉ nơi tập trung và lưu trữ các vật tư, hàng hóa cần thiết. Ví dụ: The emergency team stocked up at the supply depot before the storm. (Đội ứng cứu đã dự trữ tại kho hàng trước khi cơn bão đến.) check Distribution center – Trung tâm phân phối Phân biệt: Distribution center mô tả cơ sở chuyên về tiếp nhận, lưu trữ và phân phối hàng hóa. Ví dụ: The new distribution center reduced delivery times significantly. (Trung tâm phân phối mới đã giảm đáng kể thời gian giao hàng.) check Logistics warehouse – Kho hậu cần Phân biệt: Logistics warehouse nhấn mạnh vai trò trong quản lý chuỗi cung ứng và lưu trữ hàng hóa. Ví dụ: The logistics warehouse is equipped with state-of-the-art systems. (Kho hậu cần được trang bị các hệ thống hiện đại.)