VIETNAMESE
vật liệu thay thế
ENGLISH
alternative material
/ɔːlˈtɜːrnətɪv məˈtɪəriəl/
Vật liệu thay thế là các loại vật liệu được sử dụng để thay thế cho vật liệu truyền thống.
Ví dụ
1.
Vật liệu thay thế giúp giảm chi phí trong xây dựng.
Alternative materials help reduce costs in construction.
2.
Các kỹ sư đang thử nghiệm vật liệu thay thế về độ bền.
Engineers are testing alternative materials for durability.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của alternative material nhé!
Substitute material - Vật liệu thay thế
Phân biệt:
Substitute material là vật liệu được dùng thay cho cái khác, giống với alternative nhưng thường mang tính tạm thời.
Ví dụ:
We used a substitute material due to the shortage of copper.
(Chúng tôi dùng vật liệu thay thế vì thiếu đồng.)
Replacement material - Vật liệu thay thế
Phân biệt:
Replacement material mang nghĩa vật liệu dùng để thay thế cái đã hỏng hoặc lỗi, thiên về khía cạnh sửa chữa hơn alternative.
Ví dụ:
The technician ordered a replacement material for the damaged part.
(Kỹ thuật viên đã đặt vật liệu thay thế cho phần bị hỏng.)
Option material - Vật liệu tùy chọn
Phân biệt:
Option material mang nghĩa vật liệu lựa chọn thêm trong danh mục có sẵn, khác với alternative vốn thường nói đến sự thay thế chính.
Ví dụ:
Buyers can select from several option materials when customizing the product.
(Khách hàng có thể chọn từ nhiều loại vật liệu tùy chọn khi tùy chỉnh sản phẩm.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết