VIETNAMESE
vắt sữa
hút sữa
ENGLISH
milk
/mɪlk/
Vắt sữa là hành động lấy sữa trực tiếp từ nguồn sữa tự nhiên, ở đây là động vật.
Ví dụ
1.
Vắt sữa bò bằng tay là một quá trình đòi hỏi nhiều kỹ năng.
Milking a cow by hand is a skilled process.
2.
Khi bạn sống trong một trang trại, bạn có thể phải thức dậy sớm để vắt sữa cho bò.
When you live in a farm, you may have to wake up early to milk the cows.
Ghi chú
Chúng ta cùng phân biệt một số nghĩa khác nhau của động từ milk trong tiếng Anh nha!
- vắt sữa: Milking a cow by hand is a skilled process. (Vắt sữa bò bằng tay là một quá trình đòi hỏi nhiều kỹ năng.)
- vắt kiệt: She's milked a small fortune from the company over the years. (Cô ấy đã vắt kiệt được một khối tài sản nhỏ từ công ty trong những năm qua.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết