VIETNAMESE
máy vắt sữa
dụng cụ vắt sữa bò
ENGLISH
milking machine
/ˈmɪlkɪŋ məˈʃiːn/
cow milking machine
Máy vắt sữa là thiết bị thông minh với cơ chế hút sữa nhanh, đều, hiệu quả. Máy có thể ứng dụng để hút sữa bò, sữa dê hay sữa ngựa, giúp tiết kiệm được thời gian, nhân công và đảm bảo an toàn, chất lượng sữa.
Ví dụ
1.
Máy vắt sữa giúp đơn giản hóa quá trình vắt sữa trên các trang trại.
A milking machine streamlines the milking process on farms.
2.
Máy vắt sữa nhẹ nhàng vắt sữa từ những con bò.
The milking machine gently extracts milk from the cows.
Ghi chú
Đều mang nghĩa là "công cụ lấy sữa" nhưng ứng dụng của 2 từ dưới đây là khác nhau: - Milking machine (Máy Vắt Sữa): Thường được sử dụng trong nông nghiệp để vắt sữa từ động vật như bò, dê, hoặc cừu. Ví dụ: The farmer used a milking machine to efficiently extract milk from the cows. (Người nông dân đã sử dụng máy vắt sữa để lấy sữa từ bò một cách hiệu quả.) - Breast pump (Máy Hút Sữa): Thường được sử dụng trong y học và hỗ trợ phụ nữ nuôi con bằng sữa mẹ. Ví dụ: The nursing mother relied on a breast pump to express milk for her baby when she was away. (Mẹ bỉm sữa dựa vào máy hút sữa để đảm bảo có sữa cho em bé ăn khi mẹ đi vắng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết