VIETNAMESE
mùa mưa và mùa khô
ENGLISH
wet and dry seasons
/ˌdiːˌsæl.ɪˈneɪ.ʃən/
Khử mặn là quá trình loại bỏ muối và khoáng chất khỏi nước biển để sử dụng.
Ví dụ
1.
Khử mặn cung cấp nước ngọt ở các vùng khô hạn.
Desalination provides fresh water in arid regions.
2.
Các nhà máy khử mặn hiện đại sử dụng công nghệ tiên tiến.
Modern desalination plants use advanced technology.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Season nhé!
Period – Khoảng thời gian cụ thể có sự kiện hoặc đặc điểm nhất định
Phân biệt:
Period mang tính chung chung và không chỉ giới hạn trong khái niệm tự nhiên như season.
Ví dụ:
The period of Renaissance shaped European culture.
(Thời kỳ Phục hưng đã định hình văn hóa châu Âu.)
Epoch – Giai đoạn lịch sử
Phân biệt:
Epoch thường được sử dụng trong ngữ cảnh lịch sử, khoa học, và thường kéo dài hơn season.
Ví dụ:
The Ice Age was an epoch of extreme cold.
(Kỷ Băng Hà là một thời kỳ cực lạnh.)
Cycle – Chu kỳ
Phân biệt:
Cycle nhấn mạnh vào tính lặp lại, trong khi season chỉ một khoảng thời gian cụ thể trong năm.
Ví dụ:
The cycle of the moon influences tides.
(Chu kỳ của mặt trăng ảnh hưởng đến thủy triều.)
Interval – Khoảng thời gian giữa hai sự kiện
Phân biệt:
Interval thường ngắn hơn và không mang ý nghĩa tự nhiên như season.
Ví dụ:
The interval between classes is 15 minutes.
(Khoảng thời gian giữa các tiết học là 15 phút.)
Term – Giai đoạn
Phân biệt:
Term liên quan nhiều đến cấu trúc thời gian hơn là hiện tượng tự nhiên.
Ví dụ:
The school term ends in December.
(Học kỳ kết thúc vào tháng 12.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết