VIETNAMESE

chữa

chữa trị, điều trị

word

ENGLISH

Cure

  
VERB

/kjʊəʳ/

Cure

“Chữa” là hành động phục hồi, làm cho một người hoặc vật trở lại tình trạng bình thường.

Ví dụ

1.

Bác sĩ đã chữa khỏi bệnh cho bệnh nhân.

The doctor cured the patient’s illness.

2.

The doctor cured the patient’s illness.

Bác sĩ đã chữa khỏi bệnh cho bệnh nhân.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của cure nhé! check Treat - Điều trị Phân biệt: Treat là quá trình xử lý bệnh lý, thường dài hơn và chưa chắc dẫn đến kết quả khỏi hẳn như cure. Ví dụ: Doctors can treat the symptoms effectively. (Bác sĩ có thể điều trị triệu chứng hiệu quả.) check Heal - Chữa lành Phân biệt: Heal mang nghĩa phục hồi, dùng cho cả thể chất lẫn tinh thần — gần nghĩa với cure nhưng mềm hơn. Ví dụ: Time will heal the wound. (Thời gian sẽ chữa lành vết thương.) check Remedy - Khắc phục Phân biệt: Remedy là giải pháp để cải thiện hoặc giải quyết vấn đề, trong y học có nghĩa là chữa trị — gần với cure trong nghĩa trang trọng. Ví dụ: This herb is used to remedy stomach pain. (Loại thảo dược này được dùng để chữa đau dạ dày.)