VIETNAMESE
giấy bảo lãnh
cam kết bảo lãnh
ENGLISH
guarantee letter
/ˌɡærənˈtiː ˈlɛtər/
assurance note
"Giấy bảo lãnh" là tài liệu cam kết từ một bên để đảm bảo cho quyền lợi của bên khác.
Ví dụ
1.
Giấy bảo lãnh đảm bảo quá trình vay vốn.
The guarantee letter secures the loan process.
2.
Đính kèm giấy bảo lãnh vào đơn đăng ký.
Attach the guarantee letter to the application.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ guarantee khi nói hoặc viết nhé!
Guarantee (that) - Đảm bảo rằng
Ví dụ:
We cannot guarantee that our flights will never be delayed.
(Chúng tôi không thể đảm bảo rằng các chuyến bay của chúng tôi sẽ không bao giờ bị hoãn.)
Guarantee somebody something - Đảm bảo cho ai đó điều gì
Ví dụ:
The ticket will guarantee you free entry.
(Vé này sẽ đảm bảo bạn được vào cửa miễn phí.)
Guarantee to do something - Đảm bảo làm gì
Ví dụ:
We guarantee to deliver your goods within a week.
(Chúng tôi đảm bảo sẽ giao hàng của bạn trong vòng một tuần.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết