VIETNAMESE

thời điểm vàng

thời cơ vàng

word

ENGLISH

golden moment

  
PHRASE

/ˈɡəʊldən ˈməʊmənt/

-

Thời điểm vàng là khoảng thời gian được xem là tốt nhất, thuận lợi nhất để thực hiện một việc.

Ví dụ

1.

Vận động viên đã nắm bắt thời điểm vàng để phá kỷ lục thế giới.

The athlete seized the golden moment to break the world record.

2.

Sáng sớm là thời điểm vàng cho công việc sáng tạo.

Early morning is the golden moment for creative work.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của golden moment nhé! check Golden opportunity - Cơ hội vàng Phân biệt: Golden opportunity nhấn mạnh vào cơ hội có giá trị lớn và hiếm có, khác với golden moment có thể chỉ một thời điểm đặc biệt mang tính quyết định. Ví dụ: This is a golden opportunity to invest in the stock market. (Đây là một cơ hội vàng để đầu tư vào thị trường chứng khoán.) check Perfect moment - Thời điểm hoàn hảo Phân biệt: Perfect moment nhấn mạnh vào một khoảnh khắc lý tưởng, rất giống với golden moment nhưng có thể áp dụng rộng hơn. Ví dụ: She waited for the perfect moment to make her proposal. (Cô ấy chờ đợi thời điểm hoàn hảo để đưa ra đề xuất.) check Opportune moment - Thời điểm thuận lợi Phân biệt: Opportune moment chỉ một thời điểm thích hợp để hành động, khá giống với golden moment nhưng nhấn mạnh vào sự thuận lợi. Ví dụ: The opportune moment to start the project was at the beginning of the year. (Thời điểm thuận lợi để bắt đầu dự án là vào đầu năm.) check Key moment - Thời điểm quan trọng Phân biệt: Key moment là khoảnh khắc quan trọng có tác động lớn đến kết quả, gần với golden moment nhưng nhấn mạnh vai trò quyết định của nó. Ví dụ: That was the key moment in the game when they scored the winning goal. (Đó là thời điểm quan trọng trong trận đấu khi họ ghi bàn thắng quyết định.)