VIETNAMESE
vào sổ
ghi sổ, đăng ký
ENGLISH
Register
/ˈrɛʤɪstər/
record, log
"Vào sổ" là ghi thông tin hoặc dữ liệu vào một cuốn sổ chính thức.
Ví dụ
1.
Vui lòng vào sổ các chi tiết trong cuốn sổ kế toán.
Please register the details in the accounting book.
2.
Quản lý đã vào sổ tất cả các giao dịch để xem xét.
The manager registered all transactions for review.
Ghi chú
Register là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ các nghĩa của từ Register nhé!
Nghĩa 1: Ghi tên hoặc thông tin vào một danh sách hoặc cơ sở dữ liệu
Ví dụ:
The teacher asked the students to register their names for the trip.
(Giáo viên yêu cầu học sinh ghi tên vào danh sách cho chuyến đi.)
Nghĩa 2: Đăng ký chính thức để tham gia một dịch vụ hoặc hoạt động
Ví dụ:
She registered for an online course to improve her skills.
(Cô ấy đăng ký một khóa học trực tuyến để nâng cao kỹ năng của mình.)
Nghĩa 3: Đo lường hoặc ghi nhận mức độ, thường dùng với máy móc hoặc công cụ đo lường
Ví dụ:
The thermometer registered a high temperature.
(Nhiệt kế ghi nhận nhiệt độ cao.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết