VIETNAMESE
vào sổ tàu
đăng ký tàu, ghi nhận tàu
ENGLISH
Ship registration
/ʃɪp ˌrɛʤɪˈstreɪʃən/
vessel logging
"Vào sổ tàu" là ghi thông tin tàu vào sổ quản lý, thường tại cảng hoặc cơ quan hàng hải.
Ví dụ
1.
Cảng yêu cầu vào sổ tàu trước khi cập bến.
The port requires ship registration before docking.
2.
Việc vào sổ tàu đảm bảo tất cả tàu thuyền được ghi nhận.
Ship registration ensures all vessels are accounted for.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Ship registration khi nói hoặc viết nhé!
International ship registration – Đăng ký tàu quốc tế
Ví dụ:
The vessel completed its international ship registration in Singapore.
(Con tàu đã hoàn thành việc đăng ký tàu quốc tế tại Singapore.)
Flag state registration – Đăng ký theo quốc gia treo cờ
Ví dụ:
Flag state registration determines the legal jurisdiction of the ship.
(Đăng ký theo quốc gia treo cờ xác định quyền tài phán pháp lý của con tàu.)
Maritime registry – Sổ đăng ký hàng hải
Ví dụ:
The ship’s details are recorded in the national maritime registry.
(Thông tin của con tàu được ghi trong sổ đăng ký hàng hải quốc gia.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết