VIETNAMESE
đã vào sổ
được ghi nhận
ENGLISH
registered
/ˈrɛʤɪstəd/
officially logged
Đã vào sổ là trạng thái văn bản hoặc thông tin đã được ghi chép chính thức vào hồ sơ.
Ví dụ
1.
Tài sản đã được vào sổ chính thức vào tháng trước.
The property was officially registered last month.
2.
Đảm bảo tất cả các mục được vào sổ để đảm bảo trách nhiệm.
Ensure all entries are registered for accountability.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của registered (đã vào sổ) nhé!
Recorded – Được ghi nhận
Phân biệt:
Recorded là thông tin đã được lưu giữ chính thức trong hệ thống hoặc sổ sách, đồng nghĩa phổ biến với registered.
Ví dụ:
The property was recorded in the land registry.
(Tài sản đã được ghi nhận trong sổ địa chính.)
Documented – Được lập hồ sơ
Phân biệt:
Documented là việc đã được lập hồ sơ và lưu trữ có hệ thống, tương đương với registered trong hành chính, pháp lý.
Ví dụ:
All expenses must be documented for reimbursement.
(Mọi khoản chi đều phải được lập hồ sơ để hoàn tiền.)
Filed – Đã lưu vào hồ sơ
Phân biệt:
Filed là thông tin, tài liệu đã được nộp và lưu trữ trong hệ thống hành chính, gần nghĩa với registered về chức năng.
Ví dụ:
The complaint was officially filed last week.
(Khiếu nại đã được chính thức lưu hồ sơ tuần trước.)
Enrolled – Đã ghi danh
Phân biệt:
Enrolled thường dùng trong giáo dục, bảo hiểm hoặc hệ thống dữ liệu để chỉ ai đó đã được đăng ký, tương đương với registered trong ngữ cảnh cá nhân.
Ví dụ:
She is enrolled in the university’s graduate program.
(Cô ấy đã ghi danh chương trình sau đại học của trường.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết