VIETNAMESE

số vào sổ cấp bằng

mã số cấp phép, số vào sổ

word

ENGLISH

license registration number

  
NOUN

/ˈlaɪsəns ˌrɛʤɪˈstreɪʃən ˈnʌmbər/

certificate record

"Số vào sổ cấp bằng" là mã số dùng để ghi nhận các giấy phép hoặc bằng cấp được cấp phát.

Ví dụ

1.

Số vào sổ cấp bằng được in trên giấy phép.

The license registration number is printed on the certificate.

2.

Xác minh số vào sổ cấp bằng để đảm bảo tính xác thực.

Verify the license registration number for authenticity.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của License nhé! check Permit - Giấy phép Phân biệt: Permit thường ám chỉ giấy phép được cấp cho một hoạt động cụ thể, khác với license có thể mở rộng hơn. Ví dụ: A permit is required for outdoor events. (Cần có giấy phép cho các sự kiện ngoài trời.) check Certificate - Chứng chỉ Phân biệt: Certificate là một tài liệu chính thức xác nhận hoàn thành hoặc đạt được điều gì đó. Ví dụ: The driver’s license is a type of certificate for operating vehicles. (Bằng lái xe là một loại chứng chỉ để điều khiển phương tiện.) check Authorization - Sự ủy quyền Phân biệt: Authorization nhấn mạnh sự cho phép chính thức hoặc quyền hành động. Ví dụ: The company received authorization to operate in the new market. (Công ty nhận được sự ủy quyền để hoạt động trong thị trường mới.)