VIETNAMESE
vào phút chót
vào phút cuối, đến giờ chót
ENGLISH
at the last minute
/æt ðə lɑːst ˈmɪnɪt/
last moment
Vào phút chót là thời điểm cuối cùng trước khi một sự việc diễn ra hoặc kết thúc.
Ví dụ
1.
Anh ấy hủy cuộc họp vào phút chót.
He canceled the meeting at the last minute.
2.
Cô ấy nộp đơn vào phút chót.
She submitted her application at the last minute.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của at the last minute nhé!
At the eleventh hour - Vào giờ chót
Phân biệt:
At the eleventh hour là cách nói văn chương và giàu hình ảnh tương đương at the last minute, thường dùng để nhấn mạnh sự gấp rút vào phút cuối.
Ví dụ:
They canceled the event at the eleventh hour.
(Họ đã hủy sự kiện vào giờ chót.)
Just before the deadline - Ngay trước hạn
Phân biệt:
Just before the deadline mang nghĩa tương tự at the last minute nhưng thiên về ngữ cảnh công việc, học tập hoặc báo cáo.
Ví dụ:
He submitted the form just before the deadline.
(Anh ấy nộp biểu mẫu ngay trước hạn.)
Right before time ran out - Ngay trước khi hết giờ
Phân biệt:
Right before time ran out là cách diễn đạt sinh động, tương đương at the last minute nhưng nhấn mạnh yếu tố suýt trễ.
Ví dụ:
The player scored right before time ran out.
(Cầu thủ ghi bàn ngay trước khi hết giờ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết