VIETNAMESE

giây phút

giờ phút, phút giây, khoảnh khắc

word

ENGLISH

moment

  
NOUN

/ˈməʊmənt/

-

Giây phút là khoảng thời gian ngắn, thường dùng để chỉ thời điểm quan trọng.

Ví dụ

1.

Đó là giây phút quý giá trong cuộc đời tôi.

That was a precious moment in my life.

2.

Mỗi giây phút đều quan trọng trong tình huống khẩn cấp.

Every moment counts in an emergency.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ moment khi nói hoặc viết nhé! check Decisive moment – khoảnh khắc quyết định Ví dụ: That goal was the decisive moment of the match. (Bàn thắng đó là khoảnh khắc quyết định của trận đấu.) check Moment of silence – phút mặc niệm Ví dụ: We observed a moment of silence for the victims. (Chúng tôi đã dành một phút mặc niệm cho các nạn nhân.) check Perfect moment – khoảnh khắc hoàn hảo Ví dụ: He proposed at the perfect moment. (Anh ấy cầu hôn vào đúng khoảnh khắc hoàn hảo.) check Live the moment – sống trọn khoảnh khắc Ví dụ: Forget the past and live the moment. (Hãy quên quá khứ và sống trọn khoảnh khắc hiện tại.)