VIETNAMESE
nhà nho
Nho gia
ENGLISH
Confucian scholar
/kənˈfjuʃən ˈskɑlər/
Nhà Nho là người đã học sách thánh hiền (sách dạy bảo người đời ăn ở hợp luân thường, đạo lý), còn có nghĩa là người có học thức, biết lễ nghĩa.
Ví dụ
1.
Ông ta có quen một nhà nho rất thông thái.
He knew a very wise Confucian scholar.
2.
Một nhà Nho thường được kính trọng trong xã hội xưa.
A Confucian scholar was often respected in ancient society.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt scholar và professional nha! - Scholar (học giả): người có trình độ học vấn cao, đã đạt được những thành tích nổi bật trong lĩnh vực nghiên cứu học thuật. Họ thường làm việc trong các trường đại học, viện nghiên cứu, hoặc các tổ chức giáo dục và khoa học khác. Ví dụ: The scholar won the Nobel Prize in Physics. (Nhà học giả đã giành giải Nobel Vật lý.) - Professional (chuyên gia): người có trình độ chuyên môn cao trong một lĩnh vực cụ thể, và làm việc trong một lĩnh vực đó. Họ có thể làm việc trong các lĩnh vực như kinh doanh, luật, y tế, kỹ thuật,... Ví dụ: The professional athlete is training for the upcoming competition. (Vận động viên chuyên nghiệp đang luyện tập cho cuộc thi sắp tới.) Kết luận: Một scholar thường tập trung hơn vào nghiên cứu và giảng dạy, trong khi một professional thường tập trung hơn vào việc ứng dụng kiến thức và kỹ năng của họ vào thực tế.
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết