VIETNAMESE

vành xe

khung bánh, vành lốp

word

ENGLISH

wheel rim

  
NOUN

/wiːl rɪm/

tire rim, wheel frame

“Vành xe” là phần khung bao quanh bánh xe, giúp giữ lốp và hỗ trợ cấu trúc bánh.

Ví dụ

1.

Vành xe được làm từ thép chịu lực cao để đảm bảo độ bền.

The wheel rim is made of high-strength steel for durability.

2.

Vành xe này cải thiện sự ổn định của phương tiện khi lái ở tốc độ cao.

This rim enhances the vehicle's stability during high-speed driving.

Ghi chú

Cùng DOL học thêm một số idioms (thành ngữ / tục ngữ) có sử dụng từ rim nhé! check To run to the rim – Đạt tới giới hạn Ví dụ: Her excitement ran to the rim as she waited for the results. (Sự háo hức của cô ấy gần như tràn ra ngoài khi cô chờ kết quả.) check Rim of the world – Rìa thế giới Ví dụ: Standing on the rim of the world, he felt at peace. (Đứng trên rìa thế giới, anh cảm thấy bình yên.) check To live on the rim – Sống mạo hiểm Ví dụ: She loves to live on the rim, always seeking new adventures. (Cô ấy thích sống mạo hiểm, luôn tìm kiếm những cuộc phiêu lưu mới.)