VIETNAMESE

vành

khung bánh xe, vành lốp

word

ENGLISH

rim

  
NOUN

/rɪm/

wheel rim, tire rim

“Vành” là phần khung tròn của bánh xe, giữ lốp xe và hỗ trợ toàn bộ bánh xe.

Ví dụ

1.

Vành được làm bằng nhôm nhẹ để giảm trọng lượng xe.

The rim is made of lightweight aluminum to reduce vehicle weight.

2.

Thiết kế vành này cải thiện tính khí động học của xe.

This rim design improves the car’s aerodynamics.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ rim khi nói hoặc viết nhé! check Aluminum rim – vành nhôm Ví dụ: This bike features an aluminum rim for lightness and strength. (Chiếc xe đạp này có vành nhôm để nhẹ và bền.) check Polish the rim – đánh bóng vành Ví dụ: He carefully polished the rim to restore its shine. (Anh ấy cẩn thận đánh bóng vành để khôi phục độ sáng.) check Bent rim – vành bị cong Ví dụ: The accident left him with a bent rim and flat tire. (Tai nạn khiến anh ấy bị cong vành và xì lốp.) check Rim replacement – thay vành Ví dụ: The mechanic recommended a full rim replacement. (Thợ sửa xe khuyên nên thay toàn bộ vành xe.)