VIETNAMESE

vâng thưa sếp

đồng ý với sếp, thể hiện sự kính trọng

word

ENGLISH

yes, boss

  
INTERJECTION

/jɛs bɒs/

yes, chief, acknowledged

“Vâng thưa sếp” là cách thể hiện sự kính trọng khi trả lời cấp trên.

Ví dụ

1.

Vâng thưa sếp, tôi sẽ hoàn thành nhiệm vụ.

Yes, boss, I will complete the task.

2.

Vâng thưa sếp, tôi sẽ gửi báo cáo ngay.

Yes, boss, I will send the report immediately.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của boss (vâng thưa sếp) nhé! check Manager – Quản lý Phân biệt: Manager là chức danh chính thức, rất gần với boss trong văn phòng hoặc tổ chức. Ví dụ: I’ll report to my manager. (Tôi sẽ báo lại cho quản lý của tôi.) check Supervisor – Giám sát viên Phân biệt: Supervisor là người giám sát cấp trung, gần nghĩa với boss trong công việc kỹ thuật hoặc đào tạo. Ví dụ: Please ask your supervisor for approval. (Vui lòng hỏi giám sát viên để được duyệt.) check Chief – Người đứng đầu Phân biệt: Chief là cách gọi trang trọng hơn của boss, thường dùng trong doanh nghiệp hoặc tổ chức lớn. Ví dụ: The chief will make the final call. (Sếp lớn sẽ là người quyết định cuối cùng.) check Director – Giám đốc Phân biệt: Director mang tính danh xưng rõ ràng, đồng nghĩa với boss trong cấp lãnh đạo cao. Ví dụ: We need to wait for the director’s signature. (Chúng ta cần chờ chữ ký của sếp/gđ.)