VIETNAMESE
vàng son
thời kỳ huy hoàng
ENGLISH
golden age
/ˈɡoʊl.dən ˈeɪdʒ/
prosperity, glory
“Vàng son” là biểu tượng của sự thịnh vượng, huy hoàng và thành đạt trong cuộc sống.
Ví dụ
1.
Triều đại được nhớ đến vì thời kỳ vàng son của sự thịnh vượng.
The dynasty is remembered for its golden age of prosperity.
2.
Các nghệ sĩ thường tái hiện thời kỳ vàng son qua tranh vẽ sống động.
Artists often depict the golden age through vibrant paintings.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của golden age nhé!
Era of prosperity – Thời kỳ thịnh vượng
Phân biệt:
Era of prosperity nhấn mạnh vào thời kỳ phát triển mạnh mẽ về kinh tế, văn hóa hoặc xã hội.
Ví dụ:
The Renaissance was an era of prosperity in Europe.
(Thời kỳ Phục Hưng là một thời kỳ thịnh vượng ở châu Âu.)
Glorious period – Giai đoạn huy hoàng
Phân biệt:
Glorious period tập trung vào sự huy hoàng, thành tựu rực rỡ của một quốc gia hoặc cá nhân.
Ví dụ:
The empire reached its glorious period during the 15th century.
(Đế chế đạt đến giai đoạn huy hoàng vào thế kỷ 15.)
Age of greatness – Thời kỳ vĩ đại
Phân biệt:
Age of greatness mô tả thời điểm mà một nền văn minh hoặc quốc gia đạt đến đỉnh cao của sự phát triển.
Ví dụ:
The age of greatness of ancient Rome left a lasting legacy.
(Thời kỳ vĩ đại của La Mã cổ đại để lại một di sản lâu dài.)
Peak era – Kỷ nguyên đỉnh cao
Phân biệt:
Peak era nhấn mạnh vào đỉnh cao phát triển trong một lĩnh vực, có thể là nghệ thuật, khoa học hoặc kinh tế.
Ví dụ:
The 1920s was a peak era for jazz music.
(Những năm 1920 là kỷ nguyên đỉnh cao của nhạc jazz.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết