VIETNAMESE
sơn son thếp vàng
sơn son thiếp vàng
ENGLISH
gilded lacquer
/ˈɡɪldɪd ˈlækər/
gold leaf lacquer
Kỹ thuật thủ công dùng để tạo màu và dát vàng lên vật phẩm tâm linh.
Ví dụ
1.
Bàn thờ này được làm bằng kỹ thuật sơn son thếp vàng.
This altar was made using gilded lacquer technique.
2.
Sơn son thếp vàng rất phổ biến trong đền chùa Việt Nam.
Gilded lacquer is common in Vietnamese temples.
Ghi chú
Từ gilded lacquer là một từ vựng thuộc lĩnh vực nghệ thuật truyền thống và thủ công mỹ nghệ. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Traditional craft – Thủ công truyền thống
Ví dụ:
Gilded lacquer is a distinctive traditional craft of Vietnamese heritage.
(Sơn son thếp vàng là một nghề thủ công truyền thống đặc trưng của di sản Việt Nam.)
Gold leaf application – Dán lá vàng
Ví dụ:
Gilded lacquer involves meticulous gold leaf application techniques.
(Sơn son thếp vàng đòi hỏi kỹ thuật dán lá vàng cực kỳ tỉ mỉ.)
Religious artifact – Đồ thờ
Ví dụ:
Many religious artifacts are finished using gilded lacquer techniques.
(Nhiều món đồ thờ được hoàn thiện bằng kỹ thuật sơn son thếp vàng.)
Ornamental tradition – Truyền thống trang trí
Ví dụ:
Gilded lacquer reflects an ornamental tradition rooted in Eastern aesthetics.
(Sơn son thếp vàng thể hiện truyền thống trang trí mang đậm thẩm mỹ phương Đông.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết