VIETNAMESE

Văng ra

rơi ra ngoài

word

ENGLISH

Eject

  
VERB

/ɪˈʤɛkt/

Expel

Văng ra là thoát ra khỏi vị trí do lực tác động mạnh.

Ví dụ

1.

Đồng xu văng ra khỏi máy bán hàng tự động.

The coin ejected from the vending machine.

2.

Vui lòng ngăn thiết bị văng ra các bộ phận lỏng lẻo.

Please prevent the equipment from ejecting loose parts.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ Eject nhé! checkEjection (noun) - Sự phóng ra Ví dụ: The ejection of lava from the volcano was massive. (Sự phun trào nham thạch từ núi lửa rất lớn.) checkEjected (adjective) - Đã bị phóng ra Ví dụ: The ejected particles caused damage. (Các hạt bị phóng ra đã gây thiệt hại.) checkEjecting (noun) - Việc phóng ra Ví dụ: Ejecting unnecessary files frees up space. (Loại bỏ các tệp không cần thiết giúp giải phóng không gian.) checkEjectable (adjective) - Có thể phóng ra Ví dụ: This seat is ejectable for emergencies. (Chỗ ngồi này có thể phóng ra trong trường hợp khẩn cấp.)