VIETNAMESE
Văng
bắn ra
ENGLISH
Fling
/flɪŋ/
Toss
Văng là bay hoặc rơi ra ngoài do lực tác động mạnh.
Ví dụ
1.
Quả bóng văng ra khỏi sân trong trận đấu.
The ball flung out of the field during the game.
2.
Vui lòng tránh văng đồ vật một cách bất cẩn.
Please avoid flinging objects recklessly.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Fling khi nói hoặc viết nhé!
Fling (an object) - Văng đồ vật
Ví dụ:
He flung the ball across the field.
(Anh ấy văng quả bóng qua sân.)
Fling arms - Vung tay
Ví dụ:
She flung her arms in excitement.
(Cô ấy vung tay trong sự phấn khích.)
Fling open a door - Mở cửa mạnh
Ví dụ:
He flung open the door in a hurry.
(Anh ấy mở cửa mạnh vội vàng.)
Fling clothes - Vứt đồ đạc
Ví dụ:
She flung her clothes onto the bed after a long day.
(Cô ấy vứt quần áo lên giường sau một ngày dài.)
Fling accusations - Ném cáo buộc
Ví dụ:
They flung accusations at each other during the heated debate.
(Họ ném cáo buộc lẫn nhau trong cuộc tranh luận căng thẳng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết