VIETNAMESE
vâng lời
nghe lời, ngoan ngoãn
ENGLISH
Obedient
/əˈbiːdiənt/
Dutiful, compliant
Vâng lời là hành động làm theo lời dạy hoặc yêu cầu của ai đó một cách ngoan ngoãn.
Ví dụ
1.
Đứa trẻ vâng lời làm theo chỉ dẫn của mẹ.
The obedient child followed her mother’s instructions.
2.
Anh ấy được khen vì vâng lời thầy cô.
He was praised for being obedient to his teachers.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Obedient nhé!
Dutiful – Có trách nhiệm, làm theo bổn phận
Phân biệt:
Dutiful thiên về ý nghĩa trách nhiệm hoặc bổn phận, thường mang tính tự nguyện.
Ví dụ:
The dutiful son took care of his elderly parents.
(Người con có trách nhiệm chăm sóc cha mẹ già.)
Compliant – Tuân thủ, nghe lời
Phân biệt:
Compliant nhấn mạnh sự tuân thủ, đôi khi có tính bắt buộc hoặc miễn cưỡng.
Ví dụ:
The employee was compliant with the new policies.
(Nhân viên tuân thủ các chính sách mới.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết