VIETNAMESE

thẻ vàng

word

ENGLISH

yellow card

  
NOUN

/ˈjɛloʊ kɑrd/

Thẻ vàng là một hình thức cảnh cáo đối với cầu thủ khi họ phạm lỗi; nếu một cầu thủ nhận đủ số lượng thẻ vàng quy định, họ sẽ bị đuổi khỏi sân.

Ví dụ

1.

Cầu thủ bóng đá nhận thẻ vàng vì phạm lỗi.

The soccer player received a yellow card for a foul.

2.

Thẻ vàng thứ hai trong trận đấu sẽ dẫn đến thẻ đỏ.

A second yellow card in the match results in a red card.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ yellow card khi nói hoặc viết nhé! check Receive a yellow card – Nhận thẻ vàng Ví dụ: The player was cautioned and received a yellow card for his unsporting behavior. (Cầu thủ đã bị nhắc nhở và nhận thẻ vàng vì hành vi phi thể thao.) check Show a yellow card – Rút thẻ vàng Ví dụ: The referee showed a yellow card to the player after the foul. (Trọng tài đã rút thẻ vàng cho cầu thủ sau pha phạm lỗi.) check Yellow card offense – Phạm lỗi nhận thẻ vàng Ví dụ: Arguing with the referee is considered a yellow card offense. (Tranh cãi với trọng tài được coi là phạm lỗi nhận thẻ vàng.) check Second yellow card – Thẻ vàng thứ hai Ví dụ: After his second yellow card, he was sent off the field. (Sau thẻ vàng thứ hai, anh ấy bị đuổi khỏi sân.) check Caution with a yellow card – Nhắc nhở bằng thẻ vàng Ví dụ: The coach advised his players to avoid actions that could lead to a yellow card. (Huấn luyện viên khuyên các cầu thủ tránh những hành động có thể dẫn đến thẻ vàng.)