VIETNAMESE
khe
ENGLISH
gap
/gæp/
Khe là khoảng hẹp, dài giữa hai bề mặt hoặc vật thể.
Ví dụ
1.
Khe giữa cửa có thể thấy được.
The gap between the doors is visible.
2.
Khe nhỏ để ánh sáng lọt vào.
The small gap let in some light.
Ghi chú
Gap là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của gap nhé! Nghĩa 1: Sự khác biệt hoặc chênh lệch Ví dụ: The generation gap is growing wider. (Khoảng cách giữa các thế hệ ngày càng rộng.) Nghĩa 2: Thiếu sót hoặc thiếu hụt Ví dụ: There's a gap in the evidence. (Có một thiếu sót trong bằng chứng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết