VIETNAMESE

van xả

van thoát, van xả áp

word

ENGLISH

discharge valve

  
NOUN

/ˈdɪsʧɑːʤ vælv/

release valve, outlet valve

“Van xả” là loại van được thiết kế để xả chất lỏng hoặc khí ra khỏi hệ thống.

Ví dụ

1.

Van xả thải nước dư ra khỏi bể chứa.

The discharge valve releases excess water from the tank.

2.

Van xả này rất quan trọng để ngăn tràn trong các bể chứa.

This valve is crucial for preventing overflow in storage tanks.

Ghi chú

Từ van xả là một từ vựng thuộc lĩnh vực đường ống và thiết bị áp lực. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Drain Valve – Van xả Ví dụ: The drain valve removes unwanted fluid from the system. (Van xả loại bỏ chất lỏng không mong muốn khỏi hệ thống.) check Release Valve – Van xả áp Ví dụ: The release valve ensures safe pressure release. (Van xả áp đảm bảo giải phóng áp suất an toàn.) check Bleed Valve – Van xả khí Ví dụ: The bleed valve removes trapped air from pipelines. (Van xả khí loại bỏ không khí bị mắc kẹt trong đường ống.)