VIETNAMESE

văn tự

chữ viết, văn bản

word

ENGLISH

script

  
NOUN

/skrɪpt/

writing system

Văn tự là hệ thống chữ viết dùng để ghi lại ngôn ngữ.

Ví dụ

1.

Văn tự Trung Quốc phức tạp nhưng đẹp.

Chinese script is complex but beautiful.

2.

Văn tự cổ được bảo tồn trong các bảo tàng.

The ancient script is preserved in museums.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Script nhé! check Screenplay – Kịch bản phim Phân biệt: Screenplay là kịch bản dành cho phim, thường bao gồm các chi tiết về cảnh quay, lời thoại và hành động. Script có thể dùng cho nhiều hình thức viết khác nhau, bao gồm cả kịch bản cho chương trình truyền hình, radio, hoặc phim. Ví dụ: The screenplay of the movie was adapted from a novel. (Kịch bản phim được chuyển thể từ một tiểu thuyết.) check Manuscript – Bản thảo Phân biệt: Manuscript là bản thảo viết tay hoặc bản gốc của một tác phẩm chưa được xuất bản. Trong khi script có thể là bản thảo của một vở kịch, phim hoặc chương trình truyền hình. Ví dụ: He submitted the manuscript of his novel to the publisher. (Anh ấy đã nộp bản thảo của tiểu thuyết cho nhà xuất bản.) check Text – Văn bản Phân biệt: Text là bất kỳ tài liệu viết nào, có thể là một kịch bản, bài viết, hoặc thậm chí là một cuộc hội thoại. Ví dụ: The text of the speech was written by a famous writer. (Văn bản của bài phát biểu được viết bởi một nhà văn nổi tiếng.)