VIETNAMESE
vẫn tồn tại lỗi
vẫn còn lỗi, lỗi chưa khắc phục
ENGLISH
errors still exist
/ˈɛrərz stɪl ɪɡˈzɪst/
bugs remain, issues persist
“Vẫn tồn tại lỗi” là tình trạng lỗi chưa được sửa hoặc khắc phục.
Ví dụ
1.
Mặc dù có bản cập nhật, vẫn tồn tại lỗi.
Despite the updates, errors still exist.
2.
Hệ thống đã được kiểm tra, nhưng vẫn tồn tại lỗi.
The system was checked, but errors still exist.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ error khi nói hoặc viết nhé!
Make an error – mắc lỗi
Ví dụ:
He made an error in the financial report.
(Anh ấy đã mắc lỗi trong báo cáo tài chính)
Human error – lỗi do con người
Ví dụ:
The accident was caused by human error.
(Vụ tai nạn xảy ra do lỗi con người)
System error – lỗi hệ thống
Ví dụ:
We couldn’t process your payment due to a system error.
(Chúng tôi không thể xử lý thanh toán của bạn do lỗi hệ thống)
Correct an error – sửa lỗi
Ví dụ:
Please double-check the form to correct any errors.
(Vui lòng kiểm tra lại biểu mẫu để sửa bất kỳ lỗi nào)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết