VIETNAMESE
sự tồn tại
ENGLISH
existence
/ˌreɪdiˈeɪʃən/
emission, irradiation
“Sự phát xạ” là hiện tượng năng lượng được tỏa ra dưới dạng sóng hoặc hạt.
Ví dụ
1.
Sự phát xạ từ mặt trời cung cấp năng lượng cần thiết cho sự sống.
The radiation from the sun provides essential energy for life.
2.
Sự phát xạ được giám sát chặt chẽ trong các nhà máy hạt nhân.
Radiation is carefully monitored in nuclear plants.
Ghi chú
Sự tồn tại là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ Sự tồn tại nhé!
Nghĩa 1: Trạng thái sống hoặc hiện hữu của một cá thể, sự vật trong thực tế.
Tiếng Anh: Existence
Ví dụ: The existence of life on other planets is still a mystery.
(Sự tồn tại của sự sống trên các hành tinh khác vẫn là một bí ẩn.)
Nghĩa 2: Quá trình hoặc hành động duy trì sự sống hoặc hoạt động trong một hoàn cảnh cụ thể.
Tiếng Anh: Survival
Ví dụ: Their survival in the harsh conditions is remarkable.
(Sự tồn tại của họ trong điều kiện khắc nghiệt thật đáng kinh ngạc.)
Nghĩa 3: Một điều gì đó tiếp tục được duy trì hoặc giữ nguyên qua thời gian.
Tiếng Anh: Continuance
Ví dụ: The continuance of this tradition shows its cultural significance.
(Sự tồn tại của truyền thống này cho thấy ý nghĩa văn hóa của nó.)
Nghĩa 4: Một trạng thái tinh thần, cảm giác hoặc suy nghĩ về ý nghĩa của sự sống.
Tiếng Anh: Being
Ví dụ: Meditation helps you connect with your inner being.
(Thiền giúp bạn kết nối với sự tồn tại bên trong của mình.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết