VIETNAMESE

sự tồn tại

word

ENGLISH

existence

  
NOUN

/ɪɡˈzɪstəns/

presence, survival

“Sự tồn tại” là trạng thái sống hoặc có mặt trong không gian và thời gian.

Ví dụ

1.

Sự tồn tại của các nền văn minh cổ đại làm say mê các nhà nghiên cứu.

The existence of ancient civilizations fascinates researchers.

2.

Khái niệm sự tồn tại là trọng tâm của triết học.

The concept of existence is central to philosophy.

Ghi chú

Sự tồn tại là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ Sự tồn tại nhé! check Nghĩa 1: Trạng thái sống hoặc hiện hữu của một cá thể, sự vật trong thực tế. Tiếng Anh: Existence Ví dụ: The existence of life on other planets is still a mystery. (Sự tồn tại của sự sống trên các hành tinh khác vẫn là một bí ẩn.) check Nghĩa 2: Quá trình hoặc hành động duy trì sự sống hoặc hoạt động trong một hoàn cảnh cụ thể. Tiếng Anh: Survival Ví dụ: Their survival in the harsh conditions is remarkable. (Sự tồn tại của họ trong điều kiện khắc nghiệt thật đáng kinh ngạc.) check Nghĩa 3: Một điều gì đó tiếp tục được duy trì hoặc giữ nguyên qua thời gian. Tiếng Anh: Continuance Ví dụ: The continuance of this tradition shows its cultural significance. (Sự tồn tại của truyền thống này cho thấy ý nghĩa văn hóa của nó.) check Nghĩa 4: Một trạng thái tinh thần, cảm giác hoặc suy nghĩ về ý nghĩa của sự sống. Tiếng Anh: Being Ví dụ: Meditation helps you connect with your inner being. (Thiền giúp bạn kết nối với sự tồn tại bên trong của mình.)