VIETNAMESE
lưu văn thư
Quản lý tài liệu
ENGLISH
Document filing
/ˈdɒkjʊmənt ˈfaɪlɪŋ/
Record keeping
"Lưu văn thư" là quá trình bảo quản và quản lý các tài liệu hành chính.
Ví dụ
1.
Văn phòng có hệ thống lưu văn thư nghiêm ngặt.
The office has a strict system for document filing.
2.
Lưu văn thư đúng cách ngăn chặn mất tài liệu quan trọng.
Proper document filing prevents loss of important files.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Document filing nhé!
Record keeping – Lưu giữ hồ sơ
Phân biệt:
Record keeping nhấn mạnh vào việc duy trì và quản lý hồ sơ lâu dài.
Ví dụ:
Record keeping ensures that important documents are not lost.
(Lưu giữ hồ sơ đảm bảo rằng các tài liệu quan trọng không bị mất.)
Archiving – Lưu trữ
Phân biệt:
Archiving thường liên quan đến việc lưu trữ lâu dài cho các tài liệu ít sử dụng.
Ví dụ:
Old documents are moved to archiving for future reference.
(Các tài liệu cũ được chuyển sang lưu trữ để tham khảo sau này.)
File organization – Tổ chức tài liệu
Phân biệt:
File organization tập trung vào cách sắp xếp tài liệu một cách hợp lý.
Ví dụ:
File organization helps improve efficiency in document retrieval.
(Tổ chức tài liệu giúp cải thiện hiệu quả trong việc tìm kiếm tài liệu.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết