VIETNAMESE

hành khách

ENGLISH

passenger

  
NOUN

/ˈpæsənʤər/

pax

Hành khách là người được chở trong một phương tiện và không có trách nhiệm vận hành phương tiện đó.

Ví dụ

1.

Hành khách đã lên máy bay.

The passengers boarded the plane.

2.

Taxi được phép chở không quá bốn hành khách.

Taxis are allowed to carry no more than four passengers.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt passenger pax nha! - Passenger (hành khách) là một từ tiếng Anh thông dụng, có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Nó có thể được sử dụng để chỉ bất kỳ ai đang di chuyển bằng phương tiện giao thông nào, bao gồm ô tô, xe buýt, tàu hỏa, máy bay, v.v. Ví dụ: The train was full of passengers. (Chuyến tàu chật kín hành khách.) - Pax (hành khách - lượng từ): là một từ viết tắt của passengers and passes. Nó thường được sử dụng trong lĩnh vực vận tải, đặc biệt là trong lĩnh vực hàng không. Pax thường được sử dụng để chỉ số lượng hành khách trên một chuyến bay hoặc một phương tiện giao thông. Ví dụ: The airline reported that there were 150 pax on board the flight. (Hãng hàng không báo cáo rằng có 150 hành khách trên chuyến bay.)