VIETNAMESE
điều hành vận tải
điều phối xe, điều phối vận tải
ENGLISH
coordinate transportation
/kəʊˈɔːdɪneɪt ˌtrænspɔːˈteɪʃᵊn/
"Điều hành vận tải" là quản lý hoạt động vận tải của doanh nghiệp vận tải, đảm bảo hoạt động vận tải được thực hiện an toàn, hiệu quả, đúng theo quy định của pháp luật.
Ví dụ
1.
Họ đang tìm những cách tốt nhất để điều hành vận tải nhằm giao hàng kịp thời và có chi phí thấp.
They are finding the best ways to coordinate transportation for timely delivery and low costs.
2.
Bước đầu tiên để điều hành vận tải giữa các phương thức là đánh giá nhu cầu và mục tiêu vận chuyển của bạn.
The first step to coordinate transportation across modes is to assess your transportation needs and objectives.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Coordinate Transportation nhé!
Manage Logistics – Quản lý hậu cần vận tải
Phân biệt:
Manage Logistics là việc quản lý tổng thể các yếu tố hậu cần của vận chuyển, từ việc lập kế hoạch, lưu trữ đến phân phối hàng hóa. Coordinate Transportation cụ thể hơn trong việc sắp xếp và điều phối phương tiện vận chuyển cho hàng hóa hoặc hành khách.
Ví dụ:
The company hired an expert to manage logistics for international shipping.
(Công ty đã thuê một chuyên gia để quản lý hậu cần vận tải quốc tế.)
Oversee Transport Operations – Giám sát hoạt động vận tải
Phân biệt:
Oversee Transport Operations là việc theo dõi và giám sát các hoạt động vận tải để đảm bảo chúng diễn ra đúng kế hoạch. Coordinate Transportation có thể bao gồm công việc này nhưng tập trung hơn vào việc điều phối các phương tiện và lịch trình.
Ví dụ:
The manager oversees transport operations to ensure timely deliveries.
(Người quản lý giám sát hoạt động vận tải để đảm bảo giao hàng đúng hạn.)
Schedule Transportation Services – Lên lịch dịch vụ vận tải
Phân biệt:
Schedule Transportation Services nhấn mạnh vào việc lên lịch cho các dịch vụ vận tải, chẳng hạn như lịch trình chuyến đi hay giao nhận hàng hóa. Coordinate Transportation bao gồm việc lên lịch nhưng cũng bao gồm các công việc tổ chức và điều phối các phương tiện, tài xế, và các yếu tố liên quan.
Ví dụ:
The logistics team schedules transportation services for goods distribution.
(Đội hậu cần lên lịch dịch vụ vận tải để phân phối hàng hóa.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết