VIETNAMESE

vận chuyển hành khách

dịch vụ vận tải hành khách

word

ENGLISH

Passenger transportation

  
NOUN

/ˈpæsənʤər ˌtrænspərˈteɪʃən/

commuter transport

"Vận chuyển hành khách" là hoạt động đưa đón người bằng các phương tiện giao thông.

Ví dụ

1.

Hệ thống vận chuyển hành khách đang được cải thiện ở các khu đô thị.

Passenger transportation systems are improving in urban areas.

2.

Vận chuyển hành khách bao gồm xe buýt, tàu hỏa và taxi.

Passenger transportation includes buses, trains, and taxis.

Ghi chú

Từ Passenger transportation là một thuật ngữ chỉ việc vận chuyển người qua các phương tiện khác nhau. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ liên quan bên dưới nhé! check Public transport - Giao thông công cộng Ví dụ: Buses and trains are common forms of public transport. (Xe buýt và tàu hỏa là các hình thức giao thông công cộng phổ biến.) check Private transport - Phương tiện cá nhân Ví dụ: Private transport includes cars and motorcycles. (Phương tiện cá nhân bao gồm xe hơi và xe máy.) check Mass transit - Vận tải hành khách công cộng quy mô lớn Ví dụ: Mass transit systems help reduce traffic congestion in cities. (Hệ thống vận tải hành khách công cộng quy mô lớn giúp giảm ùn tắc giao thông ở các thành phố.)