VIETNAMESE

khoang hành khách

khoang hành khách

word

ENGLISH

Passenger cabin

  
NOUN

/ˈpæsɪnʤə ˈkæbɪn/

Passenger area

“Khoang hành khách” là phần không gian dành cho hành khách trên phương tiện.

Ví dụ

1.

Khoang hành khách được trang bị Wi-Fi.

The passenger cabin was equipped with Wi-Fi.

2.

Tiếp viên hàng không phục vụ đồ uống trong khoang hành khách.

The flight attendant served drinks in the passenger cabin.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Passenger cabin nhé! check Seating area – Khu vực ghế ngồi Phân biệt: Seating area mô tả phần không gian trong phương tiện giao thông dành cho hành khách ngồi. Ví dụ: The flight attendants ensured that everyone in the seating area was comfortable. (Tiếp viên hàng không đảm bảo rằng mọi người trong khu vực ghế ngồi đều thoải mái.) check Travel compartment – Khoang hành khách Phân biệt: Travel compartment chỉ khu vực dành riêng cho hành khách trên máy bay, tàu hoặc xe lửa. Ví dụ: The first-class travel compartment offered extra space and luxury. (Khoang hành khách hạng nhất cung cấp không gian rộng rãi và sang trọng hơn.) check Coach section – Khoang phổ thông Phân biệt: Coach section mô tả khu vực chỗ ngồi phổ thông trong máy bay hoặc tàu hỏa. Ví dụ: Most people book seats in the coach section for affordability. (Hầu hết mọi người đặt chỗ trong khoang phổ thông vì giá cả phải chăng.)