VIETNAMESE

bãi container

bãi chứa container

word

ENGLISH

Container yard

  
NOUN

/kənˈteɪnər jɑːrd/

container depot

"Bãi container" là nơi tập trung và xếp dỡ container tại cảng hoặc khu vực vận chuyển.

Ví dụ

1.

Bãi container hoạt động 24/7 để xử lý hàng hóa.

The container yard operates 24/7 for cargo handling.

2.

Các bãi container cần hệ thống logistics tiên tiến.

Container yards require advanced logistics systems.

Ghi chú

Yard là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của từ Yard nhé! check Nghĩa 1: Khu vực sân trong nhà hoặc tại công trình dân dụng Ví dụ: The kids played in the backyard all afternoon. (Bọn trẻ chơi trong sân sau suốt buổi chiều.) check Nghĩa 2: Đơn vị đo chiều dài trong hệ thống Anh, tương đương khoảng 0.914 mét Ví dụ: The field is 100 yards long. (Sân có chiều dài 100 yard.)