VIETNAMESE

Đóng container

Xếp hàng, Đóng gói container

word

ENGLISH

Pack Containers

  
VERB

/pæk kənˈteɪnə(r)/

Load, Freight

“Đóng container” là việc sắp xếp và đóng gói hàng hóa vào container để vận chuyển.

Ví dụ

1.

Họ cần đóng container cho lô hàng sắp tới.

They need to pack containers for the upcoming shipment.

2.

Đội đã làm thêm giờ để đóng container một cách hiệu quả.

The team worked overtime to pack containers efficiently.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Pack Containers nhé! Load – Xếp hàng Phân biệt: Load thường chỉ việc đặt hàng hóa lên phương tiện vận chuyển như xe tải, tàu. Ví dụ: Workers are loading goods onto the truck. (Công nhân đang xếp hàng hóa lên xe tải.) Fill – Làm đầy Phân biệt: Fill tập trung vào việc làm đầy không gian bên trong một vật chứa. Ví dụ: They filled the container with fresh produce. (Họ đã làm đầy container bằng nông sản tươi.) Seal – Niêm phong Phân biệt: Seal nhấn mạnh hành động đóng kín để bảo đảm an toàn hoặc bảo quản. Ví dụ: The containers were sealed to prevent leakage. (Các container đã được niêm phong để tránh rò rỉ.)