VIETNAMESE

ván phủ phim

ván ép phủ phim, ván chống nước

word

ENGLISH

film-faced plywood

  
NOUN

/fɪlm feɪst ˈplaɪwʊd/

waterproof plywood, coated board

“Ván phủ phim” là loại ván ép được phủ một lớp phim chống nước, thường dùng trong xây dựng và làm khuôn đổ bê tông.

Ví dụ

1.

Ván phủ phim rất lý tưởng để làm khuôn đổ bê tông trong xây dựng.

Film-faced plywood is ideal for concrete formwork in construction.

2.

Ván phủ phim này bền và có thể tái sử dụng cho nhiều dự án.

This plywood is durable and reusable for multiple projects.

Ghi chú

Plywood là một từ có gốc từ ply (lớp mỏng) và wood (gỗ). Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ khác có cùng gốc này nhé! check Hardwood - Gỗ cứng Ví dụ: Hardwood is often used along with plywood. (Gỗ cứng thường được sử dụng cùng với gỗ ép.) check Softwood - Gỗ mềm Ví dụ: Softwood layers make plywood more flexible. (Các lớp gỗ mềm giúp gỗ ép linh hoạt hơn.)