VIETNAMESE

văn phòng ảo

word

ENGLISH

Virtual office

  
NOUN

/ˈvɜːrʧuəl ˈɒfɪs/

Remote workspace

“Văn phòng ảo” là dịch vụ cho phép sử dụng địa chỉ và dịch vụ văn phòng mà không cần có mặt vật lý tại đó.

Ví dụ

1.

Công ty khởi nghiệp chọn văn phòng ảo để tiết kiệm chi phí.

The startup chose a virtual office to save costs.

2.

Văn phòng ảo cung cấp dịch vụ xử lý thư tín.

The virtual office offers mail handling services.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Virtual Office nhé! check Remote Office – Văn phòng từ xa Phân biệt: Remote Office chỉ môi trường làm việc không có mặt vật lý, hoạt động qua internet, phục vụ cho các doanh nghiệp hiện đại. Ví dụ: The startup operated entirely through its remote office with employees working from various locations. (Công ty khởi nghiệp hoạt động hoàn toàn qua văn phòng từ xa với nhân viên làm việc từ nhiều nơi khác nhau.) check Digital Office – Văn phòng số Phân biệt: Digital Office dùng để chỉ không gian làm việc được tích hợp công nghệ số, giúp kết nối và tương tác qua mạng. Ví dụ: The company upgraded to a digital office system to streamline communication. (Công ty đã nâng cấp lên hệ thống văn phòng số để cải thiện giao tiếp.) check Cloud Office – Văn phòng đám mây Phân biệt: Cloud Office ám chỉ môi trường làm việc trực tuyến sử dụng dịch vụ đám mây để lưu trữ và chia sẻ tài liệu. Ví dụ: Many modern enterprises are shifting towards a cloud office model for flexibility. (Nhiều doanh nghiệp hiện đại đang chuyển sang mô hình văn phòng đám mây để tăng tính linh hoạt.)