VIETNAMESE
Pháo nổ
Pháo đùng, pháo bùng
ENGLISH
Explosive firework
/ɪkˈspləʊsɪv ˈfaɪərˌwɜːrk/
Bang firework, blast cracker
Pháo nổ là loại pháo tạo ra âm thanh lớn khi nổ.
Ví dụ
1.
Pháo nổ phát ra tiếng nổ lớn vang dội khắp cánh đồng.
The explosive firework made a loud bang that echoed across the field.
2.
Pháo nổ là điểm nhấn của các đêm lễ hội.
Explosive fireworks are a highlight of festive nights.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ Explosive nhé!
Explosion (Noun) - Sự nổ
Ví dụ:
The explosion caused significant damage to the building.
(Vụ nổ gây thiệt hại đáng kể cho tòa nhà.)
Explosively (Adverb) - Một cách bùng nổ
Ví dụ:
The fireworks exploded explosively in the night sky.
(Pháo hoa nổ bùng nổ trên bầu trời đêm.)
Explosiveness (Noun) - Tính dễ nổ, sự bùng nổ
Ví dụ:
The explosiveness of the chemicals made handling them dangerous.
(Tính dễ nổ của các hóa chất khiến việc xử lý chúng rất nguy hiểm.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết